- dịch nhân đk đặt hẹn theo giờ qua 1 trong những kênh của bệnh viện: website, năng lượng điện thoại, fanpage, cùng với các ưu thế sau: • Được khám bệnh dịch theo giờ đã chọn, không cần lấy số lắp thêm tự. • Sổ khám căn bệnh được sẵn sàng đầy đầy đủ thông tin.• Nhân sự bệnh dịch viện sát cánh đồng hành và chỉ dẫn trong suốt quy trình khám bệnh.• Ưu tiên đi khám lâm sàng không chờ đợi.• Ưu tiên Xét nghiệm không hóng đợi.• Ưu tiên Chụp X-Quang không đợi đợi. - túi tiền cho dịch vụ đặt lịch thăm khám theo giờ là: 210.000 VNĐ
Tôi gật đầu với luật pháp của thương mại & dịch vụ Đặt lịch đi khám theo giờ. |
Họ với tên (*) - ghi rõ họ với tên có dấu tiếng Việt
giới tính (*) Nam
Bạn đang xem: Danh mục kỹ thuật phòng khám nha khoa
NữNăm sinh (*)
Địa chỉ (*)
Số nhà | Đường (*) | |
Phường/Xã (*) | Quận/Huyện (*) | Tỉnh/Thành (*) |
Số điện thoại cảm ứng (*)
thư điện tử (*)
Thời gian đk (*)
Ngày khám | Giờ thăm khám ---07:30-08:0008:00-08:3008:30-09:0009:00-09:3009:30-10:0010:00-10:3010:30-11:0013:30-14:0014:00-14:3014:30-15:0015:00-15:30 |
Yêu cầu cụ thể khám (*)
×
Trang 1 trên 11
--- Giấy ghi nhận thương tích Giấy chứng nhận phẫu thuật cầm tắt hồ sơ bệnh tật | |
--- Nam phụ nữ | Năm sinh|
Điện thoại * | |
- Giấy trình làng của cơ quan quy định (đ/v giấy ghi nhận thương tích)- Giấy reviews cơ quan BHYT hoặc đơn xin cấp tự làm cho (đ/v cầm tắt HSBA, giấy chứng nhận phẫu thuật) | |
BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT TPHCM
NHA KHOA KỸ THUẬT CAO
ĐÀO TẠO - NGHIÊN CỨU
Đangtruycập:2Hômnay:365Thánghiệntại:365Tổnglượttruycập:2431717
»Danh
Mục
Kỹ
Thuật
XVI.RĂNGHÀMMẶT
STT | DANHMỤC | TUYẾNKỸTHUẬT | ||
Kỹthuậttheotuyến | Kỹthuậtvượttuyến | Ghichú | ||
A.RĂNG | ||||
1 | Điềutrịápxequanhrăngcấp | x | ||
2 | Điềutrịápxequanhrăngmạn | x | ||
3 | Điềutrịviêmquanhrăng | x | ||
4 | Chíchápxelợi | x | ||
5 | Lấycaorăng | x | ||
6 | Điềutrịtủyrăngcósửdụngsiêuâmvàhànkínhệthốngốngtủybằng Guttaperchanguội. | x | ||
7 | Chụptuỷbằng Xem thêm: Top 12 nha khoa ở xã đàn, đống đa, nha khoa lê gia group Hydroxitcanxi | x | ||
8 | Lấytuỷbuồngrăngvĩnhviễn | x | ||
9 | Điềutrịsâungàrăngphụchồibằng Composite | x | ||
10 | Điềutrịsâungàrăngphụchồibằng Amalgam | x | ||
11 | Điềutrịsâungàrăngphụchồibằng Glass Ionomer Cement | x | ||
12 | Phụchồicổrăngbằng Glass Ionomer Cement | x | ||
13 | Phụchồicổrăngbằng Composite | x | ||
14 | Phụchồithânrăngcósửdụngpinngà | x | ||
15 | Tẩytrắngrăngtủysốngbằngmángthuốc | x | ||
16 | Điềutrịnhạycảmngàbằngmángvớithuốcchốngêbuốt | x | ||
17 | Điềutrịnhạycảmngàbằngthuốcbôi(cácloại) | x | ||
18 | Chụpnhựa | x | ||
19 | Chụpkimloại | x | ||
20 | Chụphợpkimthườngcẩnnhựa | x | ||
21 | Chụphợpkimthườngcẩnsứ | x | ||
22 | Chụphợpkim Titaniumcẩnsứ | x | ||
23 | Chụpsứtoànphần | x | ||
24 | Chụpkimloạiquýcẩnsứ | x | ||
25 | Chụpsứ Cercon | x | ||
26 | Cầuhợpkimthường | x | ||
27 | Cầukimloạicẩnnhựa | x | ||
28 | Cầukimloạicẩnsứ | x | ||
29 | Cầuhợpkim Titaniumcẩnsứ | x | ||
30 | Cầukimloạiquýcẩnsứ | x | ||
31 | Cầusứtoànphần | x | ||
32 | Cầusứ Cercon | x | ||
33 | Chốtcùiđúckimloại | x | ||
34 | Cùiđúc Titanium | x | ||
35 | Hàmgiảtháolắptoànphầnnềnnhựathường | x | ||
36 | Hàmgiảtháolắpbánphầnnềnnhựadẻo | x | ||
37 | Hàmgiảtháolắptoànphầnnềnnhựadẻo | x | ||
38 | Hàmkhungkimloại | x | ||
39 | Hàmkhung Titanium | x | ||
40 | Tháocầurănggiả | x | ||
41 | Tháochụprănggiả | x | ||
42 | Sửahàmgiảgãy | x | ||
43 | Thêmrăngchohàmgiảtháolắp | x | ||
44 | Thêmmócchohàmgiảtháolắp | x | ||
45 | Đệmhàmnhựathường | x | ||
46 | Sửdụngkhícụcốđịnhđiềutrịthóiquenxấumútmôi | x | ||
47 | Nhổrăngvĩnhviễn | x | ||
48 | Nhổrăngvĩnhviễnlunglay | x | ||
49 | Nhổchânrăngvĩnhviễn | x | ||
50 | Nhổrăngthừa | x | ||
51 | Cắtlợitrùmrăngkhônhàmdưới | x | ||
52 | Cắtlợidiđộngđểlàmhàmgiả | x | ||
53 | Điềutrịrăngsữaviêmtuỷcóhồiphục | x | ||
54 | Lấytuỷbuồngrăngsữa | x | ||
55 | Điềutrịtuỷrăngsữa | x | ||
56 | Điềutrịđóngcuốngrăngbằng Canxi Hydroxit | x | ||
57 | Điềutrịrăngsữasâungàphụchồibằng Glass Ionomer Cement | x | ||
58 | Phụchồithânrăngsữabằngchụpthéplàmsẵn | x | ||
59 | Nhổrăngsữa | x | ||
60 | Nhổchânrăngsữa | x | ||
61 | Chích Apxelợitrẻem | x | ||
62 | Điềutrịviêmlợitrẻem(domảngbám) | x | ||
B.HÀMMẶT | ||||
63 | Phẫuthuậtđiềutrịvếtthươngphầnmềmvùnghàmmặtkhôngthiếuhổngtổchức | x | ||
64 | Phẫuthuậtđiềutrịvếtthươngvùnghàmmặtdohoảkhí | x | ||
65 | Cốđịnhtạmthờisơcứugãyxươnghàm | x | ||
66 | Dẫnlưumáutụvùngmiệng-hàmmặt | x | ||
67 | Sơcứugãyxươngvùnghàmmặt | x | ||
68 | Sơcứuvếtthươngphầnmềmvùnghàmmặt | x | ||
69 | Gâytêvùngđiềutrịcơnđauthầnkinh Vngoạibiên | x | ||
70 | Phẫuthuậtrạchdẫnlưuápxenôngvùnghàmmặt | x | ||
71 | Nắnsaikhớptháidươnghàm | x | ||
72 | Nắnsaikhớptháidươnghàmdướigâymê | x | ||
73 | Nắnsaikhớptháidươnghàmđếnmuộncógâytê | x | ||
74 | Chọcthămdòu,nangvùnghàmmặt | x | ||
75 | Điềutrịviêmlợimiệngloéthoạitửcấp | x |