Ưu đãi tốt nhất tháng này đại lý Yên Phong – Hà Nội:GIẢM 50% chi tiêu khi mang cao răng
RĂNG SỮA – ĐIỀU TRỊ RĂNG TRẺ EM
COMBO CHỐNG HÔI MIỆNG VÀ ĐIỀU TRỊ VIÊM LỢI
ƯU ĐÃI DUY NHẤT THÁNG NÀY:Combo kháng hôi mồm trị giá 1.730.000 chỉ còn 799.000
Chống viêm lợi bởi khay V-Tray 1.500.000Lấy cao răng 200.000Đánh bóng răng 30.000Đặt lịch khám ngay!
Trên trên đây là bảng giá các thương mại & dịch vụ Nha khoa tổng thể tại nha khoa Vân Anh. Nếu như có thắc mắc gì, hãy contact với công ty chúng tôi để được tư vấn trực tiếp vì đội ngũ bác sĩ chuyên gia hàng đầu.
Bạn đang xem: Bảng giá khám răng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Họ cùng Tên
Số năng lượng điện thoại
thương mại & dịch vụ bạn quan tiền tâm—Vui lòng chọn—1. Trồng răng implant2. Niềng răng3. Răng sứ4. Nhổ răng khôn5. Dịch vụ khác
cơ sở thăm đi khám gần bạn nhất:—Vui lòng chọn—1. Hà nội - 133 Nguyễn Đình Chiểu, nhì Bà Trưng2. Yên Phong - bổ Tư Chờ, im Phong3. Từ tô - 301 Minh Khai, từ Sơn, Bắc Ninh4. Thành phố bắc ninh - 480 Nguyễn Trãi, Võ Cường, Bắc Ninh
Ngày khám
giờ đồng hồ khám8h-10h10h-11h3014h-16h16h-17h30
Δ
TÌM KIẾM
TRỒNG IMPLANT CÙNG BÁC SĨ CHUYÊN SÂU
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
Họ với tên của doanh nghiệp là:
Để lại số điện thoại để công ty chúng tôi liên hệ với chúng ta nhé:
Δ
BÀI VIẾT MỚI
CHUYÊN MỤC
CHUYÊN MỤCChọn chuyên mục
CÂU CHUYÊN KHÁCH HÀNGChưa được phân loại
Dán sứ Veneer
Implant Nha khoa
Kết quả thực tếKiến thức nha khoa
Kiến thức các nha khoa tổng quát
Niềng răng
Niềng răng mắc cài
Niềng răng thẩm mỹ
Niềng răng vào suốt
Niềng răng trong suốt Invisalign
Răng khôn
Răng sứ thẩm mỹ
Tin tức
Tin tức nha khoa
Trồng implant đối chọi lẻ
Trồng implant toàn hàm
Tuyển dụng
Uncategorized TAGS
abutmentabutment cá thể hóaall - on -Xchăm sóc răng miệng
Câu chuyện khách hàng hàngcấy ghép implant
Dán sứ Veneerinlaykiến thức nha khoamất răngnha khoa
Nha khoa Vân Anh
Niềng răngniềng răng invisalign
Niềng răng mắc cài
Niềng răng vào suốt
Niềng răng nhìn trong suốt invisalignrăng sứsaurang
Techlign
Tin tứctrồng răng implanttrồng răng toàn hàm
Viêm lợi
Đau răngƯu đãi
CHẤT LƯỢNG LÀ DANH DỰ
HÀ NỘI
CS1: 133 Nguyễn Đình Chiểu, nhì Bà Trưng, Hà Nội
BẮC NINH
CS1: 301 Minh Khai, Đồng Nguyên, từ Sơn, Bắc Ninh
CS2: 480 Nguyễn Trãi, Võ Cường, Bắc Ninh
CS3: xẻ Tư Chờ, yên Phong, Bắc Ninh
Về chúng tôi
Chăm sóc khách hàng hàng
Dịch vụ
Trồng răng implant
Răng sứ thẩm mỹ
Niềng răng
Tổng quát
Bảng giá
Khách hàng
Tin tức
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Họ và Tên
Số điện thoại
thương mại & dịch vụ bạn quan liêu tâm—Vui lòng chọn—1. Trồng răng implant2. Niềng răng3. Răng sứ4. Nhổ răng khôn5. Dịch vụ thương mại khác
các đại lý thăm đi khám gần bạn nhất:—Vui lòng chọn—1. Thủ đô hà nội - 133 Nguyễn Đình Chiểu, hai Bà Trưng2. Lặng Phong - bổ Tư Chờ, lặng Phong3. Từ đánh - 301 Minh Khai, từ bỏ Sơn, Bắc Ninh4. Bắc ninh - 480 Nguyễn Trãi, Võ Cường, Bắc Ninh
Ngày khám
giờ đồng hồ khám8h-10h10h-11h3014h-16h16h-17h30
Δ
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Thăm thăm khám với chuyên gia hơn 12 năm tay nghề Trồng răng
Họ và tên
Số smartphone
Để lại lời nhắn cho công ty chúng tôi
Δ
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Đặt lịch tư vấn với chuyên viên hơn 12 năm kinh nghiệm trồng răng Implant
Nhổ răng khôn (Răng số 8)
Răng hàm trên | |
Răng mọc thẳng | 300.000 đ |
Răng mọc nghiêng | 500.000 đ |
Răng hàm dưới | |
Răng mọc thẳng | 400.000 – 500.000 đ |
Răng mọc nghiêng 45 – 60 độ | 800.000 – 1.200.000 đ |
Răng mọc nghiêng 90 độ | 1.500.000 – 2.000.000 đ |
Bảng giá chỉ chụp X-Quang
Chụp phim C.B.C.T | 500.000 đ |
Chụp phim PANORAMA | 150.000 đ |
Chụp phim CEPHALO | 150.000 đ |
Phục hình thế định
Răng sứ kim loại Ceramco (Bảo hành 6 năm) | 1.000.000 đ/răng |
Răng sứ Titan (Bảo hành 8 năm) | 1.800.000 đ/răng |
Răng sứ Đức hợp kim Crom Coban (Bảo hành 10 năm) | 2.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Onlay (Bảo hành 7 năm) | 2.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Razor (Bảo hành 7 năm) | 2.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Arena (Bảo hành 9 năm) | 3.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Zirconia (Bảo hành 10 năm) | 3.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ khối (Bảo hành 12 năm) | 4.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Cercon HT (Bảo hành 13 năm) | 5.500.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Lava Plus 3M (Bảo hành 15 năm) | 6.500.000 đ/răng |
Mặt dán sứ Veneer 3 chiều (Bảo hành 15 năm) | 7.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Lava Esthetic 3M (Bảo hành 15 năm) | 8.000.000 đ/răng |
Răng toàn sứ Nacera natural (Bảo hành 20 năm) | 10.000.000 đ/răng |
Phục hình tháo lắp
Răng vật liệu nhựa Việt Nam | 150.000 đ/răng |
Răng vật liệu nhựa Mỹ | 200.000 đ/răng |
Răng Composite | 400.000 đ/răng |
Răng Vita cao cấp | 500.000 đ/răng |
Hàm size kim loại | 1.000.000 đ/hàm |
Hàm nhựa dẻo | 1.000.000 đ/hàm |
Hàm size Titan | 2.000.000 đ/hàm |
Ép lưới trong hàm nhựa cứng | 300.000 – 600.000 đ/hàm |
Hàm khung link + Attachment | 4.000.000 đ/hàm |
Các thương mại & dịch vụ khác
Cạo vôi răng + tấn công bóng răng | 100.000 – 200.000 đ/2 hàm |
Trám răng thẩm mỹ | 100.000 – 200.000 đ/răng |
Nhổ răng từ một – 3 chân | 100.000 – 300.000 đ/răng |
Nhổ răng khôn (Tiểu phẫu răng khôn) | 300.000 – 1.500.000 đ/răng |
Điều trị Tủy + Trám | 500.000 – 1000.000 đ/răng |
Điều trị tủy lúc phục hình cố định sứ | Hỗ trợ 50% chi phí |
Điều trị lại nơi khác nội nha làm không đúng | 500.000 – 800.000 đ/răng |
Tẩy white răng tại phòng khám | 1.000.000 – 2.000.000 đ/răng |
Tẩy trắng bằng máy tẩy (2 máng – 2 tuýp thuốc) | 800.000 đ/2 hàm |
Đính kim cưng cửng (Tiền công) | 200.000 đ/hột |
Mão Inox | 500.000 đ/răng |
Cùi mang kim loại | 150.000 đ/cùi |
Cùi giả toàn sứ | 700.000 đ/cùi |
Chỉnh hình răng bằng khí nuốm tháo lắp | 2.000.000 – 5.000.000 đ/hàm |
Chỉnh hình nỗ lực định | 25.000.000 – 40.000.000 đ/hàm |
Niềng răng bằng hệ thống kĩ thuật số (Niềng răng bởi khay trong suốt Invisalign) | 40.000.000 – 80.000.000 đ/2 hàm |
Cấy ghép Implant
TP.Hồ Chí MinhCS Nụ Cười: 21B è cổ Khắc Chân, Tân Định, Q1, thành phố hồ chí minh CS Nụ Cười: 21B è cổ Khắc Chân, Tân Định, Q1, tp hcm CS Đại Thành: 110 Đặng Văn Bi, Bình Thọ, Thủ Đức, tp.hồ chí minh
Bình DươngCS Đức Tín: 68B quần thể 1, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
CS Đức Tín: 68B quần thể 1, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
CS Đức Tín: 68B khu vực 1, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
Tiền GiangCS6: 138 Đinh cỗ Lĩnh, P2, Mỹ Tho, tiền Giang
CS10: 53 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, tiền Giang
CS20: 177 Ô3, KP 3, T.T Chợ Gạo, Chợ Gạo, tiền Giang
CS22: 154 Đường 3/2, KP1, P1, Cai Lậy, tiền Giang
CS25: 388D Nguyễn Chí Công, quần thể 4, T.T loại Bè, dòng Bè, chi phí Giang
CS26: 131Ấp Vĩnh Thành, Vĩnh Kim, Châu Thành, chi phí Giang
Trà VinhCS7: 528 Nguyễn Đáng, Khóm 3, P6, Trà Vinh
CS8: 160- 162, Đường 19/5, Khóm 2, P1, Duyên Hải, Trà Vinh
CS16: 314B, Điện Biên Phủ, Khóm 3, P6, Trà Vinh
CS27: 262-264, Quốc Lộ 53, Khóm 3, Càng Long, Trà Vinh
Bến TreCS1: 147B Đại lộ Đồng Khởi, Phú Khương, Bến Tre
CS2: 158A3- 168A2 KP3, Phú Tân, Bến Tre
CS3: 158-159 thành phố 3, T.T Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre
CS4: 132 Ấp Chợ, Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre
CS5: 108 KP 4, T.T Mỏ Cày, Mỏ Cày Nam, Bến Tre
CS12: 218A1 Đại Lộ Đồng Khởi, Phú Tân, Bến Tre
CS13: 222 Ấp Thạnh Hựu, Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre
CS14: 140/1, KP 1, T.T Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre
CS17: Ấp Gia Khánh, Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
CS23: 670 Quốc Lộ 57B, Phú Khương, Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre
CS24: 128, KP 2, T.T Chợ Lách, Chợ Lách, Bến Tre
CS28: 433, Ấp Tiên Tây Vàm, Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre
Hậu GiangCS sử dụng Gòn: 309-311 è cổ Hưng Đạo, P1, Vị Thanh, Hậu Giang
CS sài gòn – cn Phụng Hiệp: 886, Ấp Tân Hiệp, Tân Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang
An GiangCS Quốc Tế: 1245 è cổ Hưng Đạo, Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang
CS thế giới - Chợ Mới: 13 Nguyễn Hữu Cảnh, Ấp 2, Chợ Mới, An Giang